BẢNG GIÁ SƠN NƯỚC
Sơn Nước
Công Ty UTIHOUSE luôn cập nhật bảng báo giá các loại sơn sớm nhất từ nhà sản xuất tới người tiêu dùng..Với kinh nghiệm phân phối lâu năm cùng đội ngũ các Kiến Trúc Sư tư vấn giúp các bạn lựa chọn màu sơn hợp lý nhất cho căn nhà của mình,ngoài ra Utihouse còn cung cấp dịch vụ thi công sơn trọn gói , thi công xây dựng , thiết kế kiến trúc nội thất với giá cả hợp lý.
Hãy liên hệ HOTLINE 0911 0111 22 hoặc email : utihouse.com@gmail.com để được báo giá chính xác nhất.
TÊN SẢN PHẨM | TÍNH NĂNG | THỂ TÍCH | ĐỘ PHỦ ( m2 / Lít ) | ĐƠN GIÁ ( CÓ VAT ) |
SƠN NGOÀI TRỜI | ||||
Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp
DULUX WEATHERSHIELD POWERFLEXX – màu trắng – GJ8 – 25155 |
|
1L | 11 – 13 m2 / lit | 349,000 |
Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp
DULUX WEATHERSHIELD POWERFLEXX – màu trắng – GJ8 – 25155 |
5L | 11 – 13 m2 / lit | 1,582,500 | |
Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp
DULUX WEATHERSHIELD POWERFLEXX – Bề mặt bóng – màu trắng – GJ8B – 25155 |
1L | 11 – 13 m2 / lit | 349,000 | |
Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp
DULUX WEATHERSHIELD POWERFLEXX – Bề mặt bóng – màu trắng – GJ8B – 25155 |
5L | 11 – 13 m2 / lit | 1,582,500 | |
Sơn nước ngoại thất cao cấp
DULUX WEATHERSHIELD – Bề mặt mờ – màu trắng – BJ8 – 25155 |
|
1L | 11 – 13 m2 / lit | 331,000 |
Sơn nước ngoại thất cao cấp
DULUX WEATHERSHIELD – Bề mặt mờ – màu trắng – BJ8 – 25155 |
5L | 11 – 13 m2 / lit | 1,500,000 | |
Sơn nước ngoại thất cao cấp
DULUX WEATHERSHIELD – Bề mặt bóng – màu trắng – BJ9 – 25155 |
1L | 11 – 13 m2 / lit | 331,000 | |
Sơn nước ngoại thất cao cấp
DULUX WEATHERSHIELD – Bề mặt bóng – màu trắng – BJ9 – 25155 |
5L | 11 – 13 m2 / lit | 1,500,000 | |
Sơn nước ngoại thất DULUX INSPIRE – 79A |
|
5L | 12 – 14 m2 / lit | 817,000 |
Sơn nước ngoại thất DULUX INSPIRE – 79A | 18L | 12 – 14 m2 / lit | 2,805,000 | |
CÁC SẢN PHẨM SƠN TRONG NHÀ | ||||
Sơn nước nội thất siêu cao cấp
DULUX AMBIANCE 5 in 1 – màu trắng – 66A 75060 |
|
5L | 13 – 16 m2 / lit | 1,150,000 |
Sơn nước nội thất siêu cao cấp
DULUX AMBIANCE 5 in 1 DIAMON GLOW Siêu bóng – màu trắng – 66AB – 75060 |
5L | 13 – 16 m2 / lit | 1,150,000 | |
Sơn nước nội thất cao cấp
DULUX EASYCLEAN LAU CHÙI HIỆU QUẢ màu trắng – A991 – 15330S |
|
5L | 12 – 14 m2 / lit | 610,000 |
Sơn nước nội thất cao cấp
DULUX EASYCLEAN LAU CHÙI HIỆU QUẢ màu trắng – A991 – 15330S |
18L | 12 – 14 m2 / lit | 2,047,500 | |
Sơn nước nội thất cao cấp
DULUX EASYCLEAN LAU CHÙI VƯỢT BẬC màu trắng – 74A – 75445 |
|
5L | 12 – 14 m2 / lit | 654,000 |
Sơn nước nội thất DULUX INSPIRE – Y53 |
|
5L | 12 – 14 m2 / lit | 455,000 |
Sơn nước nội thất DULUX INSPIRE – Y53 | 18L | 12 – 14 m2 / lit | 1,545,000 | |
CÁC SẢN PHẨM SƠN LÓT | ||||
Sơn lót cao cấp ngoài trời
DULUX WEATHERSHIELD chống kiềm – A936 |
|
5L | 10 – 12 m2 / lit | 784,000 |
Sơn lót cao cấp ngoài trời
DULUX WEATHERSHIELD chống kiềm – A936 |
18L | 10 – 12 m2 / lit | 2,718,000 | |
Sơn lót cao cấp trong nhà DULUX |
|
5L | 10 – 12 m2 / lit | 538,500 |
Sơn lót cao cấp trong nhà DULUX | 18L | 10 – 12 m2 / lit | 1,847,000 | |
BỘT TRÉT | ||||
Bột Trét tường cao cấp trong nhà và ngoài trời
DULUX |
|
40KG | 1 – 1.2 m2 / kg | 444,500 |
CÁC SẢN PHẨM CHỐNG THẤM | ||||
Chất chống thấm DULUX WEATHERSHIELD |
|
6KG | 4 – 5 m2 / kg | 795,000 |
Chất chống thấm DULUX WEATHERSHIELD | 20KG | 4 – 5 m2 / kg | 2,513,000 | |
Chất chống thấm DULUX AQUATECH |
|
6KG | 4 – 5 m2 / kg | 619,000 |
Chất chống thấm DULUX AQUATECH | 20KG | 4 – 5 m2 / kg | 1,875,000 |
TÊN SẢN PHẨM | TÍNH NĂNG | THỂ TÍCH | ĐỘ PHỦ | ĐƠN GIÁ |
CÁC SẢN PHẨM SƠN NGOÀI TRỜI | ||||
Sơn nước ngoài trời MAXILITE ULTIMA – Bề mặt bóng – LU1 |
|
5L | 12 – 14 m2 / Lít | 685,000 |
Sơn nước ngoài trời MAXILITE ULTIMA – Bề mặt bóng – LU1 | 18L | 12 – 14 m2 / Lít | 2,248,000 | |
Sơn nước ngoài trời MAXILITE ULTIMA – Bề mặt mờ – LU2 | 5L | 12 – 14 m2 / Lít | 685,000 | |
Sơn nước ngoài trời MAXILITE ULTIMA – Bề mặt mờ – LU2 | 18L | 12 – 14 m2 / Lít | 2,248,000 | |
Sơn nước ngoài trời MAXILITE TOUGH – A919 |
|
5L | 10 – 12 m2 / Lít | 477,000 |
Sơn nước ngoài trời MAXILITE TOUGH – A919 | 18L | 10 – 12 m2 / Lít | 1,569,000 | |
CÁC SẢN PHẨM SƠN TRONG NHÀ | ||||
Sơn nước trong nhà MAXILITE TOTAL – A901 |
|
5L | 10 – 12 m2 / Lít | 356,000 |
Sơn nước trong nhà MAXILITE TOTAL – A901 | 18L | 10 – 12 m2 / Lít | 1,211,000 | |
Sơn nước trong nhà MAXILITE HI-COVER |
|
5L | 9 – 11 m2 / Lít | 220,000 |
Sơn nước trong nhà MAXILITE HI-COVER | 18L | 9 – 11 m2 / Lít | 757,000 | |
Sơn nước trong nhà MAXILITE SMOOTH |
|
5L | 9 – 11 m2 / Lít | 156,000 |
Sơn nước trong nhà MAXILITE SMOOTH | 18L | 9 – 11 m2 / Lít | 538,000 | |
CÁC SẢN PHẨM SƠN LÓT | ||||
Sơn lót ngoài trời MAXILITE – 48C – 75450 |
|
5L | 10 – 12 m2 / Lít | 473,000 |
Sơn lót ngoài trời MAXILITE – 48C – 75450 | 18L | 10 – 12 m2 / Lít | 1,563,000 | |
Sơn lót trong nhà MAXILITE – ME4 – 75007 |
|
5L | 10 – 12 m2 / Lít | 305,000 |
Sơn lót trong nhà MAXILITE – ME4 – 75007 | 18L | 10 – 12 m2 / Lít | 1,030,000 | |
Sơn lót ngăn ngừa gỉ sắt MAXILITE – A526 – 74001 |
|
0.8L | 10 – 12 m2 / Lít | 84,500 |
Sơn lót ngăn ngừa gỉ sắt MAXILITE – A526 – 74001 | 3L | 10 – 12 m2 / Lít | 290,000 | |
Sơn lót ngăn ngừa gỉ sắt MAXILITE – A526 – 74001 | 18L | 10 – 12 m2 / Lít | 1,661,500 |
TÊN SẢN PHẨM | TÍNH NĂNG | THÊ TÍCH | ĐƠN GIÁ |
SƠN NGOẠI THẤT CAO CẤP | |||
Jotashield bền màu tối ưu |
|
1L | 311,000 |
5L | 1,565,000 | ||
Jotashield che phủ vết nứt |
|
1L | 282,000 |
5L | 1,409,000 | ||
Jotashield Chống phai màu |
|
1L | 282,000 |
5L | 1,371,000 | ||
15L | 3,896,000 | ||
Jotashield Primer |
|
5L | 819,000 |
17L | 2,608,000 | ||
WaterGuard |
|
6kg | 905,000 |
20kg | 2,840,000 | ||
SƠN HIỆU ỨNG NỘI THẤT CAO CẤP | |||
Majestic Design Diamond
( hiệu ứng ánh sáng kim cương ) |
|
1L | 1,452,000 |
Majestic Design Prestige
( hiệu ứng ánh vàng ) |
1L | 726,000 | |
Majestic Design Pearl
( hiệu ứng ánh ngọc trai ) |
1L | 726,000 | |
SƠN NỘI THẤT CAO CẤP | |||
Majestic đẹp và chăm sóc hoàn hảo |
|
1L | 253,000 |
5L | 1,260,000 | ||
Majestic đẹp hoàn hảo ( bóng ) |
|
1L | 247,000 |
5L | 1,061,000 | ||
15L | 3,021,000 | ||
Majestic đẹp hoàn hảo ( mờ ) |
|
1L | 245,000 |
5L | 1,030,000 | ||
Majestic Primer |
|
5L | 608,000 |
17L | 1,967,000 | ||
SƠN NỘI VÀ NGOẠI THẤT CAO CẤP | |||
Ultra Primer |
|
5L | 938,000 |
17L | 2,987,000 | ||
SƠN NỘI VÀ NGOẠI THẤT TRUNG CẤP | |||
Essence Ngoại thất bền đẹp |
|
5L | 816,000 |
17L | 2,618,000 | ||
Essence Dễ lâu chùi |
|
1L | 133,000 |
5L | 590,000 | ||
10L | 1,079,000 | ||
17L | 1,859,000 | ||
Essence Siêu Bóng |
|
0.8L | 117,000 |
2.5L | 360,000 | ||
Essence Sơn Lót Chống Kiềm |
|
5L | 588,000 |
10L | 987,000 | ||
17L | 1,843,000 | ||
SƠN NỘI VÀ NGOẠI THẤT KINH TẾ | |||
JotalTough |
|
5L | 477,000 |
17L | 1,495,000 | ||
JotalPlast |
|
5L | 338,000 |
17L | 1,008,000 | ||
SƠN DẦU CHO GỖ VÀ KIM LOẠI CAO CẤP | |||
Gardex Bóng |
|
0.8L | 169,000 |
2.5L | 483,000 | ||
Gardex Bóng Mờ |
|
0.8L | 153,000 |
2.5L | 435,000 | ||
Gardex Primer |
|
1L | 165,000 |
Gardex Thinner |
|
1L | 110,000 |
SƠN LÓT CHỐNG GỈ | |||
Alkyd Primer |
|
5L | 750,000 |
20L | 2,875,000 | ||
|
5L | 700,000 | |
20L | 2,625,000 | ||
BỘT TRÉT CAO CẤP | |||
Jotun interior and exterior Putty | Bột trét nội và ngoại thất cao cấp | 40kg | 420,000 |
Jotun exterior Putty | Bột trét ngoại thất cao cấp | 40kg | 400,000 |
Jotun interior Putty | Bột trét nội thất cao cấp | 40kg | 300,000 |
TÊN SẢN PHẨM | TÍNH NĂNG | THỂ TÍCH | ĐƠN GIÁ |
SƠN PHỦ NGOẠI THẤT | |||
TOA 7 in 1 |
|
3.785 L | 1,498,000 |
875 ml | 391,000 | ||
SuperShield Siêu Bóng |
|
15 L | 5,564,000 |
3.785 L | 1,449,000 | ||
875 ml | 381,000 | ||
SuperShield Bóng Mờ |
|
15 L | 5,402,000 |
3.785 L | 1,405,000 | ||
875 ml | 368,000 | ||
TOA NanoShield Bóng |
|
15 L | 4,168,000 |
5 L | 1,621,000 | ||
875 ml | 340,000 | ||
TOA NanoShield Bóng Mờ |
|
15 L | 4,168,000 |
5 L | 1,621,000 | ||
875 ml | 340,000 | ||
TOA NanoShield Chống Nóng |
|
5 L | 1,621,000 |
875 ml | 340,000 | ||
TOA 4 Seasons Satin GIo High Sheen |
|
18 L | 3,622,000 |
5 L | 1,097,000 | ||
1 L | 279,000 | ||
TOA 4 Seasons Satin GIo |
|
18 L | 3,622,000 |
5 L | 1,097,000 | ||
1 L | 279,000 | ||
TOA 4 Seasons tropic Shield |
|
18 L | 2,317,000 |
5 L | 731,000 | ||
1 L | 190,000 | ||
Supertech Pro Ext |
|
18 L | 1,746,000 |
5 L | 565,000 | ||
SƠN PHỦ NỘI THẤT | |||
SuperShield DuraClean |
|
3.785 L | 1,060,000 |
875 ml | 308,000 | ||
SuperShield DuraClean A+ Siêu Bóng |
|
3.785 L | 1,178,000 |
875 ml | 344,000 | ||
SuperShield DuraClean A+ Bóng Mờ |
|
3.785 L | 1,115,000 |
875 ml | 323,000 | ||
TOA NanoClean Siêu Bóng |
|
15 L | 3,554,000 |
5 L | 1,289,000 | ||
875 ml | 273,000 | ||
TOA NanoClean Bóng Mờ |
|
15 L | 3,320,000 |
5 L | 1,197,000 | ||
875 ml | 254,000 | ||
TOA Thoải mái lau chùi BM |
|
18 L | 2,521,000 |
5 L | 778,000 | ||
1 L | 192,000 | ||
TOA Thoải mái lau chùi SB |
|
18 L | 2,195,000 |
5 L | 932,000 | ||
1 L | 228,000 | ||
TOA 4 Seasons Top Silk Sheen |
|
18 L | 2,059,000 |
5 L | 671,000 | ||
1 L | 182,000 | ||
TOA 4 Seasons Top Silk |
|
18 L | 1,715,000 |
5 L | 559,000 | ||
1 L | 152,000 | ||
SuperTech Pro Int |
|
18 L | 1,328,000 |
5 L | 389,000 | ||
Homecote |
|
18 L | 810,000 |
4 L | 247,000 | ||
3.35 L | 191,000 | ||
Nitto Extra |
|
18 L | 696,000 |
3.5 L | 171,000 | ||
SƠN LÓT NGOẠI THẤT | |||
Sơn lót SuperShield |
|
18 L | 3,512,000 |
5 L | 1,007,000 | ||
Sơn lót TOA NanoShield |
|
18 L | 3,008,000 |
5 L | 912,000 | ||
SƠN LÓT NỘI THẤT | |||
Sơn lót TOA NanoClean |
|
18 L | 2,172,000 |
5 L | 638,000 | ||
Sơn lót nội thất SuperTech Pro |
|
18 L | 1,160,000 |
5 L | 338,000 | ||
SƠN LÓT NỘI VÀ NGOẠI THẤT | |||
TOA 4 Seasons Alkali Sealer |
|
18 L | 2,498,000 |
5 L | 720,000 | ||
Sơn lót SuperTech Pro |
|
18 L | 1,676,000 |
5 L | 468,000 | ||
SƠN LÓT GỐC DẦU | |||
4 Seasons Super contact Sealer |
|
5 L | 949,000 |
TOA Extra Wet Primer |
|
5 L | 1,000,000 |
15 L | 2,982,000 | ||
BỘT TRÉT | |||
Bột trét TOA pro butty | Bột Bả ngoài trời cao cấp | 25 Kg | 555,000 |
Bột trét TOA Wall Mastic Ext | Bột Bả ngoài trời cao cấp | 40 Kg | 497,000 |
Bột trét TOA Wall Mastic Int | Bột Bả trong nhà cao cấp | 40 Kg | 412,000 |
Bột trét Homecote Nội – Ngoại Thất | Bột Bả trong nhà và ngoài trời | 40 Kg | 379,000 |
Bột trét Homecote Nội Thất | Bột Bả trong nhà | 40 Kg | 300,000 |
CHỐNG THẤM | |||
TOA chống thấm đa năng
( Chống thấm pha Xi măng ) |
|
20 Kg | 2,799,000 |
4 Kg | 639,000 | ||
1 Kg | 180,000 | ||
TOA FloorSeal Chống thấm sàn
( Chống thấm pha Xi măng ) |
|
20 Kg | 2,799,000 |
4 Kg | 639,000 | ||
TOA WeatherKote No.3 |
|
18 Kg | 1,347,000, |
3.5 Kg | 321,000 | ||
1 Kg | 118,000 |
TÊN SẢN PHẨM | TÍNH NĂNG | THỂ TÍCH | ĐƠN GIÁ |
BỘT BẢ | |||
NP SkimCoat Nội Thất |
|
40 Kg | 308,000 |
NP WeatherGARD Skimcoat Hai Sao – Ngoại thất |
|
40 Kg | 368,000 |
SƠN LÓT CHỐNG KIỀM NGOÀI NHÀ | |||
NP WeatherGARD Sealer |
|
18 L | 2,994,000 |
5 L | 911,000 | ||
NP HITEX Sealer 5180 ( Gốc Dầu ) |
|
20 L | 3,604,000 |
5 L | 921,000 | ||
SƠN LÓT CHỐNG KIỀM TRONG NHÀ | |||
NP ODOURLESS Sealer Không Mùi |
|
18 L | 2,197,000 |
5 L | 646,000 | ||
SƠN PHỦ NGOÀI NHÀ | |||
NP WeatherGARD Siêu Bóng |
|
5 L | 1,814,000 |
1 L | 374,000 | ||
NP WeatherGARD Plus+ |
|
5 L | 1,734,000 |
1 L | 358,000 | ||
NP WeatherGARD Bóng |
|
5 L | 1,576,000 |
1 L | 324,000 | ||
NP SuperGARD |
|
18 L | 3,088,000 |
5 L | 903,000 | ||
NP Super Matex |
|
18 L | 2,021,000 |
5 L | 653,000 | ||
SƠN PHỦ TRONG NHÀ | |||
NP ODOURLESS Siêu Bóng – Không Mùi |
|
5 L | 1,482,000 |
1 L | 329,000 | ||
NP ODOURLESS Bóng – Không Mùi |
|
5 L | 1,289,000 |
1 L | 288,000 | ||
NP ODOURLESS – SPOT LESS |
|
18 L | 3,190,000 |
5 L | 942,000 | ||
1 L | 206,000 | ||
NP ODOURLESS Mờ – Chùi rửa vượt trội |
|
18 L | 2,530,000 |
5 L | 803,000 | ||
1 L | 187,000 | ||
NP Matex Super White |
|
18 L | 1,312,000 |
4.8 Kg | 323,000 | ||
NP Matex |
|
18 L | 1,465,000 |
5 Kg | 355,000 | ||
NP Vatex |
|
17 L | 736,000 |
4.8 Kg | 208,000 | ||
SƠN CHỐNG THẤM | |||
NP WP 100 |
|
18 Kg | 2,887,000 |
5 Kg | 828,000 | ||
1 Kg | 174,000 | ||
SƠN DẦU CHO GỖ | |||
NP BILAC ALUMINIUM WOOD PRIMER |
|
5 L | 953,000 |
SƠN CHO KIM LOẠI NHẸ VÀ TRÁNG KẼM | |||
NP VINILEX 120 ACTIVE PRIMER BASE |
|
16 L | 3,572,000 |
4 L | 895,000 | ||
NP VINILEX 120 ACTIVE PRIMER HARDENER |
|
4 L | 457,000 |
1 L | 138,000 | ||
NP VINILEX 130 ACTIVE PRIMER BASE |
|
4 L | 905,000 |
NP VINILEX 130 ACTIVE PRIMER HARDENER |
|
1 L | 133,000 |
DUNG MÔI PHA SƠN DẦU | |||
NP THINNER 5180 |
|
18 L | 1,332,000 |
5 L | 372,000 | ||
1 L | 77,000 | ||
NP THINNER BILAC |
|
18 L | 1,503,000 |
5 L | 418,000 | ||
NP THINNER V125 PRIMER |
|
18 L | 2,029,000 |
5 L | 640,000 | ||
NP THINNER ROADLINE |
|
5 L | 345,000 |
SƠN KẺ ĐƯỜNG | |||
NP ROADLINE MÀU TRẮNG |
|
5 L | 859,000 |
NP ROADLINE MÀU VÀNG | 5 L | 929,000 | |
NP ROADLINE MÀU ĐEN | 5 L | 717,000 | |
NP ROADLINE MÀU ĐỎ | 5 L | 787,000 | |
NP ROADLINE PHẢN QUANG MÀU VÀNG |
|
5 L | 965,000 |
NP ROADLINE PHẢN QUANG MÀU ĐỎ | 5 L | 965,000 | |
NP ROADLINE PHẢN QUANG MÀU ĐEN | 5 L | 787,000 | |
NP ROADLINE PHẢN QUANG MÀU TRẮNG | 5 L | 965,000 | |
SƠN TẠO HOA VĂN | |||
NP TEXKOTE |
|
18 L | 1,283,000 |
SƠN XỊT NIPPON LAZER | |||
MÃ MẦU 01 ĐẾN 50 |
|
LÔ | 479,000 |
600 , 601 , 602 , 603 , 604 , 605 , 606 , 607 | LÔ | 592,000 | |
700 | LÔ | 662,000 | |
701 , 702 , 703 , 704 , 705 , 706 , 707 | LÔ | 905,000 | |
708, 709 | LÔ | 1,305,000 |
MÃ SỐ | TÊN SẢN PHẨM | THỂ TÍCH | ĐƠN GIÁ |
SƠN NƯỚC TRONG NHÀ | |||
K-109 GOLD | Sơn lót kháng kiềm cao cấp trong nhà | 4 Kg | 305,000 |
20 Kg | 1,410,000 | ||
K-771 GOLD | Sơn không bóng trong nhà | 4 Kg | 190,000 |
20 Kg | 811,000 | ||
K-260 GOLD | Sơn không bóng trong nhà | 4 Kg | 218,000 |
20 Kg | 978,000 | ||
K-5500 GOLD | Sơn bán bóng cao cấp trong nhà | 4 Kg | 439,000 |
20 Kg | 2,079,000 | ||
K-871 GOLD | Sơn bóng cao cấp trong nhà | 4 Kg | 593,000 |
20 Kg | 2,809,000 | ||
K-10 GOLD | Sơn trắng trần trong nhà | 4 Kg | 322,000 |
20 Kg | 1,483,000 | ||
SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI | |||
K-209 GOLD | Sơn lót kháng kiềm cao cấp ngoài trời | 4 Kg | 511,000 |
20 Kg | 2,341,000 | ||
K-261 GOLD | Sơn không bóng ngoài trời | 4 Kg | 279,000 |
20 Kg | 1,272,000 | ||
K-5501 GOLD | Sơn không bóng cao cấp ngoài trời | 4 Kg | 431,000 |
20 Kg | 1,998,000 | ||
K-360 GOLD | Sơn bóng cao cấp ngoài trời | 4 Kg | 800,000 |
20 Kg | 3,825,000 | ||
CT-04T GOLD | Sơn trang trí chống thấm cao cấp ngoài trời | 4 Kg | 616,000 |
20 Kg | 2,920,000 | ||
Ghi Chú : Giá trên chỉ áp dụng cho sơn trắng nếu khách hàng có yêu cầu pha màu thì phải tính thêm tiền màu | |||
SƠN MÀU PHA SẴN TRONG VÀ NGOÀI NHÀ | |||
K-180 GOLD | Sơn màu pha sẵn trong nhà | 4 Kg | 183,000 |
20 Kg | 800,000 | ||
K-280 GOLD | Sơn màu pha sẵn ngoài trời ( Màu nhạt ) | 4 Kg | 255,000 |
20 Kg | 1,178,000 | ||
K-280 GOLD | Sơn màu pha sẵn ngoài trời ( Màu đậm ) | 4 Kg | 330,000 |
20 Kg | 1,538,000 | ||
SƠN SÀN THỂ THAO , SÀN CÔNG NGHIỆP | |||
CT-08 GOLD | Sơn sân Tenis, sàn thể thao đa năng màu trắng, xanh, đỏ ( theo catalogue sân tenis, sân thể thao) | 4 Kg | 826,000 |
20 Kg | 3,922,000 | ||
CT-08 GOLD | Sơn sân Tenis, sàn thể thao đa năng màu theo catalogue sơn trang trí | 4 Kg | 943,000 |
20 Kg | 4,515,000 | ||
KL-5T GOLD | Sơn men bán bóng phủ sàn trong nhà chịu mài mòn | 4 Kg | 768,000 |
20 Kg | 3,699,000 | ||
KL-5T GOLD | Sơn men bóng phủ sàn trong nhà chịu mài mòn | 4 Kg | 879,000 |
20 Kg | 4,256,000 | ||
KL-5T AQUA GOLD | Sơn lót chịu mài mòn | 4 Kg | 456,000 |
20 Kg | 2,136,000 | ||
MT KL-5 AQUA GOLD | Matit KL-5 AQUA GOLD | 4 Kg | 360,000 |
20 Kg | 1,696,000 | ||
SƠN ĐẶC BIỆT | |||
KGP | Sơn Hạt ( mẫu theo catalogue ) | 4 Kg | 337,000 |
20 Kg | 1,596,000 | ||
KSP – GOLD | Sơn giả đá vảy trung ( Mã GĐ GOLD – 05 ,06, 08, 12, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 31, 32, 34, 35, 36, 38, 39, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57 ) | 4 Kg | 599,000 |
20 Kg | 2,883,000 | ||
Sơn giả đá vảy nhỏ ( Mã GĐ GOLD – 01, 02, 03, 04, 07, 09, 10, 11, 13, 14, 15, 16, 17, 23, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 37, 40, 43, 56, 58, 59, 60 ) | 4 Kg | 436,000 | |
20 Kg | 2,059,000 | ||
SƠN NHỦ | |||
NT26 | Sơn nhủ vàng chùa TháiLan( không bao gồm lót ) | 1 Kg | 380,000 |
MATIT | |||
MTT – GOLD | Matit Trong Nhà | 25Kg / Thùng | 350,000 |
MB-T | Bột Bã Trong Nhà | 25Kg / Bao | 209,000 |
MTN-GOLD | Matit ngoài trời | 25Kg / Thùng | 439,000 |
MB-N | Bột bã ngoài trời | 25Kg / Bao | 245,000 |
MT-KL5 GOLD MỊN | Matit KL5 hai thành phần , chịu mài mòn (Loại mịn ) | 25Kg / Thùng | 1,483,000 |
5Kg / Thùng | 390,000 | ||
MT-KL5 GOLD THÔ | Matit KL5 hai thành phần , chịu mài mòn (Loại Thô) | 25Kg / Thùng | 1,377,000 |
5Kg / Thùng | 359,000 | ||
TNA-GOLD | Chất phủ đệm sân thể thao , sân tenis | 25Kg / Thùng | 955,000 |
SK-6 | Matit chịu ẩm ướt dùng cho sân tenis , chân tường | 20Kg / Thùng | 955,000 |
4Kg / Thùng | 215,000 | ||
CHỐNG THẤM SÀN , MÁI , TƯỜNG ĐỨNG , TOILET , BỂ NƯỚC | |||
CT-11A GOLD | Chất chống thấm Xi Măng , Bê Tông | 20 Kg/ Thùng | 2,648,000 |
4 KG/ Thùng | 560,000 | ||
1 Kg / Lon | 157,000 | ||
CT-11B GOLD | Phụ gia trộn vữa Xi Măng , Bê Tông | 19 Kg/ Thùng | 1,546,000 |
3.8 Kg/ Thùng | 349,000 | ||
CT-14 | Chất chống thấm co giản, Chống áp lực ngược cho Xi Măng , Bê Tông | 20 Kg/ Thùng | 2,355,000 |
4 Kg / Thùng | 493,000 | ||
SƠN KIM LOẠI | |||
KG – 01 | Sơn Chống Gỉ Cho Kim Loại, Mái tôn hệ nước | 1 Kg | 159,000 |
SƠN CHỐNG NÓNG | |||
CN-05 | Sơn chống nóng hệ nước | 20 Kg/ thùng | 2,332,000 |
4 Kg/ thùng | 466,000 | ||
SƠN PHỦ BÓNG KHÔNG MÀU TRONG SUỐT | |||
Clear-N GOLD | Sơn phủ bóng Clear Ngoài Trời | 20 Kg / Thùng | 3,339,000 |
4 Kg/ Thùng | 699,000 | ||
1 Kg/ Lon | 169,000 | ||
Clear-KL5 GOLD | Sơn phủ bóng Clear chống thấm, chịu mài mòn | 20 Kg/ Thùng | 6,550,000 |
4 Kg/ Thùng | 1,336,000 | ||
Clear-D | Clear dầu , dầu bóng giả đá | 0.8 Kg/ Hộp | 116,000 |
BẢNG GIÁ MÀU | |||
Mã màu đuôi OW | 20 Kg | 100,000 | |
4 Kg | 20,000 | ||
Mã màu đuôi P | Mã màu AP1 Đến AP22 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 1 đến 6 | 20 Kg | 120,000 |
4 Kg | 24,000 | ||
Mã màu đuôi T | Mã màu AP23 Đến AP152 có các ký tự cuối cùng từ 1, 2, 6 | 20 Kg | 400,000 |
4 Kg | 80,000 | ||
Mã màu đuôi D | Mã màu AP23 Đến AP152 có các ký tự cuối cùng từ 3, 5 | 20 Kg | 480,000 |
4 Kg | 96,000 | ||
Mã màu đuôi A | Mã màu AP153 Đến AP171 bao gồm tất cả các ký tự cuối cùng từ 1 đến 6 | 20 Kg | 600,000 |
4 Kg | 120,000 |
TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
BỘT BẢ | ||
MYKOLOR GRAND MARBE FEEL FOR EXTERIOR ( Ngoại Thất ) | 40 Kg / Bao | 560,000 |
MYKOLOR GRAND MARBE FEEL FOR INTERIOR ( Nội Thất ) | 40 Kg/ Bao | 450,000 |
SƠN LÓT CHỐNG KIỀM | ||
MYKOLOR GRAND ALKALI FILTER FOR EXTERIOR
(Sơn lót chống kiềm cao cấp ngoại thất hoàn thiện ) |
18 L / Thùng | 2,690,000 |
4.375 L / Lon | 781,000 | |
MYKOLOR GRAND NANO PROTECT PRIMER
( Sơn Lót công nghệ Nano siêu bền ) |
18 L / Thùng | 2,950,000 |
4.375 L / Lon | 855,000 | |
MYKOLOR GRAND ALKALI FILTER FOR EXTERIOR
(Sơn lót chống kiềm cao cấp nội thất hoàn thiện ) |
18 L / Thùng | 1,980,000 |
4.375 L / Lon | 538,000 | |
MYKOLOR GRAND ECOLOGY PRIMER
( Sơn Lót chống kiềm sinh học công nghệ cao) |
18 L / Thùng | 2,486,000 |
4.375 L / Lon | 699,000 | |
MYKOLOR SUPER SOLVENT PRIMER
( Sơn Lót gốc dầu cao cấp ) |
4.375 L / Lon | 858,000 |
SƠN NỘI THẤT | ||
MYKOLOR GRAND QUARTZ FEEL WHITE
( Sơn nội thất cao cấp mặt mờ ) |
18 L / Thùng | 1,386,000 |
4.375 L / Lon | 450,000 | |
MYKOLOR GRAND OPAL FEEL WHITE
( Sơn nội thất cao cấp lau chùi hiệu quả ) |
18 L / Thùng | 1,980,000 |
4.375 L / Lon | 595,000 | |
MYKOLOR GRAND SAPPHIRE FEEL WHITE
( Sơn nội thất đặc biệt , mùi tự nhiên , bóng ngọc trai ) |
4.375 L / Lon | 1,128,000 |
MYKOLOR GRAND CELLING COAT FOR INTERIOR
( Sơn nội thất siêu trắng trần ) |
18 L / Thùng | 1,288,000 |
4.375 L / Lon | 405,000 | |
MYKOLOR GRAND MOON STONE FEEL
( Sơn nội thất siêu trắng sáng đặc biệt ) |
18 L / Thùng | 1,855,000 |
4.375 L / Lon | 519,000 | |
MYKOLOR GRAND PEARL FEEL- WHITE
( Sơn bóng cao cấp nội thất) |
4.375 L / Lon | 775,000 |
SƠN TRANG TRÍ | ||
MYKOLOR PLATINUM SNOW ( Màu Trắng ) | 0.8 L/ Lon | 460,000 |
MYKOLOR PLATINUM SNOW ( Màu bạc ) | 0.8 L/ Lon | 490,000 |
MYKOLOR PLATINUM SNOW ( Màu Vàng ) | 0.8 L/ Lon | 528,000 |
MYKOLOR PLATINUM TWINKIE | 0.8 L/ Lon | 1,260,000 |
MYKOLOR PLATINUM UNDER COAT | 0.8 L/ Lon | 380,000 |
SƠN NGOẠI THẤT | ||
MYKOLOR SHIMER LOOK ( Sơn ngoại thất ánh kim ) | 875 ML / Lon | 360,000 |
MYKOLOR GRAND JADE FEEL – WHITE ( Sơn ngoại thất cao cấp ) | 18 L / thùng | 2,950,000 |
4.375 L / Lon | 890,000 | |
MYKOLOR GRAND DIAMOND FEEL – WHITE ( Sơn ngoại thất cao cấp đặc biệt siêu bóng, siêu sạch, siêu bền ,chống bám bẩn ) | 4.375 L / Lon | 1,586,000 |
875 ML / Lon | 380,000 | |
MYKOLOR GRAND RUBY FEEL – WHITE( Sơn ngoại thất cao cấp đặc biệt siêu bóng, siêu sạch, siêu bền ,chống bám bẩn ) | 4.375 L / Lon | 1,298,000 |
875 ML / Lon | 286,000 | |
MYKOLOR GRAND WATER PROOFER( Sơn chống thấm cao cấp ) | 18 L / thùng | 2,786,000 |
4.375 L / Lon | 788,000 | |
875 ML / Lon | 176,000 |
Lưu Ý :
- Các màu đậm giá sẽ cộng thêm 5% đến 10% tùy mức độ đậm nhạt
- Đơn giá đã bao gồm VAT
MỘT SỐ VLXD KHÁC